🔍
Search:
TIỆN DÂN
🌟
TIỆN DÂN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
신분제 사회에서 신분이 낮고 천한 사람.
1
TIỆN DÂN, DÂN ĐEN:
Người có thân phận thấp hèn trong xã hội phân chia giai cấp.
-
Danh từ
-
1
신분 등이 매우 천함.
1
TIỆN DÂN:
Thân phận… rất thấp kém.
-
2
매우 흔함.
2
SỰ BẠT NGÀN, SỰ ĐẦY RẪY:
Sự rất phổ biến.